Có 2 kết quả:
龍躉 lóng dǔn ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄣˇ • 龙趸 lóng dǔn ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giant grouper
(2) Epinephelus lanceolatus
(2) Epinephelus lanceolatus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giant grouper
(2) Epinephelus lanceolatus
(2) Epinephelus lanceolatus
Bình luận 0